Xổ số Miền Nam ngày 16/03/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 66 | 63 | 02 |
G7 | 024 | 376 | 744 |
G6 | 8878 9787 9910 | 0502 5845 3506 | 8145 2478 4810 |
G5 | 6583 | 6800 | 5740 |
G4 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
G3 | 49181 34975 | 08958 13633 | 69471 71379 |
G2 | 83540 | 32091 | 05486 |
G1 | 75681 | 13364 | 48979 |
ĐB | 370863 | 447004 | 628599 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 428 | 260914 | 2 |
1 | 0 | | 01 |
2 | 4 | 66 | 1 |
3 | | 3 | |
4 | 80 | 55 | 45091 |
5 | 03 | 8 | 623 |
6 | 683 | 334 | |
7 | 85 | 6 | 8199 |
8 | 7311 | | 6 |
9 | | 51 | 9 |
Xổ số Miền Nam ngày 09/03/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 01 | 71 | 85 |
G7 | 819 | 892 | 187 |
G6 | 5423 7682 1480 | 8232 8151 9174 | 1437 9112 3504 |
G5 | 6449 | 3439 | 1280 |
G4 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 |
G3 | 13578 40863 | 50943 44399 | 66343 18968 |
G2 | 70380 | 14881 | 77208 |
G1 | 60510 | 07469 | 60412 |
ĐB | 287078 | 874478 | 644493 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 13 | | 418 |
1 | 90 | 2 | 2882 |
2 | 348 | 35 | |
3 | 5 | 29 | 7 |
4 | 9 | 3 | 63 |
5 | | 1 | 4 |
6 | 3 | 09 | 78 |
7 | 788 | 1418 | |
8 | 20470 | 1 | 5708 |
9 | | 2399 | 3 |
Xổ số Miền Nam ngày 02/03/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 77 | 13 | 65 |
G7 | 244 | 642 | 968 |
G6 | 8599 1778 0193 | 4957 5791 3889 | 2992 2337 0652 |
G5 | 9156 | 6263 | 9290 |
G4 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
G3 | 71569 73894 | 88248 38870 | 29266 72461 |
G2 | 34236 | 22304 | 92137 |
G1 | 70489 | 21978 | 72450 |
ĐB | 266066 | 581027 | 443538 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | | 54 | 5 |
1 | | 30 | 3 |
2 | | 7 | 5 |
3 | 6 | | 78678 |
4 | 400 | 288 | |
5 | 671 | 792 | 20 |
6 | 96 | 3 | 58561 |
7 | 788 | 0108 | 0 |
8 | 9 | 9 | |
9 | 93054 | 1 | 20 |
Xổ số Miền Nam ngày 23/02/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 90 | 96 | 68 |
G7 | 481 | 887 | 288 |
G6 | 9562 5305 4064 | 2983 3469 1669 | 2467 3070 5029 |
G5 | 7343 | 3371 | 6238 |
G4 | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 | 45384 15648 04089 54366 54094 90815 29940 | 24835 54820 58389 87140 80283 05261 97421 |
G3 | 86101 23755 | 55031 83223 | 26419 78235 |
G2 | 55107 | 72263 | 07444 |
G1 | 93947 | 61623 | 70748 |
ĐB | 486354 | 798545 | 760133 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 517 | | |
1 | 9 | 5 | 9 |
2 | | 33 | 901 |
3 | | 1 | 8553 |
4 | 3887 | 805 | 048 |
5 | 654 | | |
6 | 247 | 9963 | 871 |
7 | 1 | 1 | 0 |
8 | 18 | 7349 | 893 |
9 | 0 | 64 | |
Xổ số Miền Nam ngày 16/02/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 32 | 32 | 70 |
G7 | 499 | 406 | 383 |
G6 | 5321 1336 6857 | 0921 6861 0011 | 0768 8243 1571 |
G5 | 7846 | 1241 | 1227 |
G4 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 |
G3 | 15812 69557 | 85865 29531 | 36814 84330 |
G2 | 59494 | 68730 | 93495 |
G1 | 79562 | 50821 | 44287 |
ĐB | 414366 | 212756 | 441284 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | | 68 | 0 |
1 | 42 | 1 | 4 |
2 | 1 | 1051 | 7 |
3 | 269 | 2910 | 970 |
4 | 6 | 1 | 38 |
5 | 767 | 006 | 9 |
6 | 0226 | 15 | 8 |
7 | | | 013 |
8 | 29 | | 3174 |
9 | 94 | 8 | 5 |
Xổ số Miền Nam ngày 09/02/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 58 | 42 | 56 |
G7 | 433 | 321 | 005 |
G6 | 3778 2452 3079 | 1449 5634 3279 | 7263 1774 5289 |
G5 | 5985 | 0884 | 9958 |
G4 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 | 09665 72752 92518 91221 43126 52728 95460 |
G3 | 24538 56776 | 37709 18278 | 84367 82004 |
G2 | 44134 | 60244 | 56865 |
G1 | 19359 | 20407 | 88720 |
ĐB | 256983 | 230813 | 540896 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 585 | 697 | 54 |
1 | | 3 | 8 |
2 | | 160 | 1680 |
3 | 384 | 4 | |
4 | 3 | 294 | |
5 | 8239 | 36 | 682 |
6 | | 9 | 35075 |
7 | 8986 | 998 | 4 |
8 | 53 | 4 | 9 |
9 | 4 | | 6 |
Xổ số Miền Nam ngày 02/02/2023
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 02 | 87 | 87 |
G7 | 544 | 333 | 335 |
G6 | 7766 3265 0484 | 8946 0495 9588 | 3193 0354 8189 |
G5 | 0230 | 2453 | 1468 |
G4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
G3 | 91021 87192 | 56775 17348 | 62102 92727 |
G2 | 87825 | 92670 | 77044 |
G1 | 30660 | 15839 | 81574 |
ĐB | 643317 | 202764 | 895450 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 20 | 273 | 492 |
1 | 7 | | 9 |
2 | 15 | | 77 |
3 | 07 | 379 | 52 |
4 | 41 | 6198 | 4 |
5 | | 3 | 40 |
6 | 65620 | 4 | 8 |
7 | 8 | 850 | 84 |
8 | 4 | 78 | 79 |
9 | 22 | 5 | 30 |
Xổ số miền Nam thứ 5
Theo dõi XSMN thứ 5 mới nhất hôm nay tại chuyên trang của chúng tôi để cập nhật nhanh chóng các thông tin về KQXS miền Nam mới nhất. Cùng với đó là các bảng thống kê loto, thống kê đặc biệt của các tỉnh quay thưởng miền Nam vào thứ 5 hàng tuần.
Tại XSMN thứ 5 anh em sẽ dễ dàng theo dõi kết quả xổ số của 3 tỉnh miền Nam là Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận mới nhất, kết quả xổ số trong những kỳ mở thưởng trước đó cũng được cập nhật đầy đủ và dễ theo dõi.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 5
Cơ cấu giải thưởng XSMN dành cho tất cả các loại vé có mệnh giá 10.000 đồng và được áp dụng với cả 3 tỉnh miền Nam quay thưởng vào thứ 5.
Duy nhất 1 giải đặc biệt có giá trị là 2 tỷ đồng; 01 giải nhất có giá trị là 30 triệu đồng; 01 giải nhì có giá trị là 15 triệu đồng; 02 giải ba mỗi giải có giá trị là 10 triệu đồng; 07 giải tư mỗi giải có giá trị là 3 triệu đồng; 10 giải năm mỗi giải có giá trị là 1 triệu đồng; 30 giải sáu và mỗi giải có giá trị là 400 nghìn đồng, 100 giải bảy và mỗi giải có giá trị là 200 nghìn đồng; 1000 giải tám mỗi giải có giá trị là 100 nghìn đồng. Đặc biệt còn có 9 giải phụ đặc biệt và mỗi giải trị giá 50 triệu đồng; 45 giải khuyến khích và mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Quy định vé trúng thưởng XSMN thứ 5
Vé trúng thưởng XSMN thứ 5 phải còn nguyên vẹn, nguyên hình, không bị rách, chắp vá, tẩy xóa hay sửa chữa và phải còn thời hạn lĩnh thưởng.
Thời hạn nhận thưởng xổ số miền Nam thứ 5 là trong vòng 30 ngày kể từ ngày quay thưởng.
Với trường hợp đặc biệt nếu vé trúng giải bị rách rời nhưng còn đủ căn cứ để xác định được hình dạng ban đầu và tính xác thực của tờ vé số; vé số không thuộc đối tượng nghi ngờ gian lận, vị trí bị rách không ảnh hưởng đến yếu tố xác định trúng giải thì công ty xổ số kiến thiết sẽ thực hiện các biện pháp xác minh và kiểm tra. Chi phí để giám định tờ vé số sẽ do người sở hữu tờ vé chi trả.
Thời gian thanh toán giải cho tấm vé trúng thưởng là trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày công ty xổ số nhận được đề nghị nhận thưởng của người chơi.
Địa điểm trả thưởng XSMT thứ 5
Xổ số tỉnh Tây Ninh: số 167 KP1 đường 30 tháng 4, phường 1, Tx. Tây Ninh. Điện thoại: 0663.822.696
Xổ số tỉnh An Giang: số 64C Nguyễn Thái Học, Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang. Điện thoại: 0763857903
Xổ số tỉnh Bình Thuận: số 01 Nguyễn Tất Thành, Phan Thiết, Bình Thuận. Điện thoại: 0623.822.568
Các thông tin về XSMT thứ 5 do Soi cầu 247 cung cấp chắc chắn sẽ giúp anh em tiết kiệm thời gian và cập nhật kết quả xổ số nhanh chóng nhất. Chúc anh em may mắn!